--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sales booth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dắt mũi
:
Lead (somebody) by the nose
+
juggernaut
:
Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)
+
granddad
:
nhuấy &
+
lọc
:
to filter ; to purify; to cleansenước lọcfiltered waterlọc dầuto filter oil
+
khó dễ
:
(cũng nói) làm khó dễ Make difficulties, raise difficulties (when someone needs one's help)